--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cách mạng hoá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cách mạng hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách mạng hoá
+ verb
To revolutionize
cách mạng hoá tư tưởng
to revolutionize ideology, to revolutionize one's thinking
Lượt xem: 723
Từ vừa tra
+
cách mạng hoá
:
To revolutionizecách mạng hoá tư tưởngto revolutionize ideology, to revolutionize one's thinking
+
kỷ cương
:
laws; rules
+
đòn xóc
:
Sharp-ended carrying poleĐòn xóc hai đầuIncitier of both sides
+
cubage unit
:
đơn vị đo lường thể tích hoặc dung tích
+
cầu khấn
:
Pray under one's breath